trang chủ tin tức xe Thị trường ô tô Giá lăn bánh xe Mazda CX-5 tháng 2/2023, ưu đãi 100% lệ phí trước bạ

Giá lăn bánh xe Mazda CX-5 tháng 2/2023, ưu đãi 100% lệ phí trước bạ

Giá niêm yết và lăn bánh cập nhật mới nhất xe Mazda CX-5 đầy đủ các phiên bản.

Mazda CX-5 thế hệ mới sử dụng ngôn ngữ thiết kế KODO - Soul of Motion truyền thống của thương hiệu Nhật Bản. Ngoại thất có sự uyển chuyển và mềm mại hơn nhờ những đường cong thân xe sắc nét. Những nâng cấp đáng chú ý đến từ phần nội thất cách âm, chống rung, màn hình giải trí và trang bị hỗ trợ người lái qua công nghệ i-ACTIVSENSE cho hai phiên bản cao cấp.

 

Giá xe Mazda CX-5 lăn bánh tháng 2/2023, ưu đãi 100% lệ phí trước bạ - 1
 

 

Mazda CX-5 được lắp ráp tại Việt Nam, phân phối với 06 màu sơn ngoại thất là đỏ, xám, trắng, đen, nâu, xanh đen. Đối thủ cạnh tranh có thể kể đến: Honda CR-V, Hyundai Tucson, Peugeot 3008, Toyota Corolla Cross,...

Tham khảo giá niêm yết và giá lăn bánh tạm tính xe Mazda CX-5 cập nhật mới nhất tháng 2/2023:

Mẫu xe Giá niêm yết
(triệu VND)
Giá lăn bánh tạm tính
(triệu VND)
Ưu đãi
Hà Nội TP.HCM Tỉnh/TP khác
Mazda CX-5 2.0L FWD Deluxe 839 974 957 938 100%
lệ phí
trước bạ
Mazda CX-5 2.0L FWD Luxury 879 1020 1002 983
Mazda CX-5 2.5L Luxury 889 1031 1013 994
Mazda CX-5 2.0L Premium 919 1065 1047 1028
Mazda CX-5 2.5L Signature Premium 2WD 999 1145 1126 1107
Mazda CX-5 2.5L 2WD Signature Premium (i-Activsense) 999 1145 1126 1107
Mazda CX-5 2.5L AWD Signature Premium (i-Activsense) 1059 1224 1203 1184

*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý, giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.

Giá xe Mazda CX-5 lăn bánh tháng 2/2023, ưu đãi 100% lệ phí trước bạ - 2

Thông số kỹ thuật xe Mazda CX-5 2023

Thông số 2.0L Deluxe 2.0L Luxury 2.0L Premium 2.5L Signature Premium
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) 4.550 x 1.840 x 1.680
Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) 5.46
Số chỗ ngồi 05
Dung tích bình nhiên liệu (L) 56 58
Động cơ Skyactiv-G 2.0L Skyactiv-G 2.5L
Hộp số 6AT + Sport Mode
Hệ thống Dừng - Khởi động động cơ i-Stop
Công suất cực đại (Hp/rpm) 154/6000 188/6000
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 200/4000 252/4000
Hệ thống kiểm soát gia tốc GVC Plus
Hệ thống treo trước/sau McPherson/Liên kết đa điểm
Hệ thống phanh trước x sau Đĩa đặc x Đĩa thông gió
La-zăng Hợp kim 19 inch
Cơ cấu lái Trợ lực điện
Kích thước lốp xe 225/55R19
Hệ dẫn động Cầu trước FWD Cầu trước FWD/tùy chọn Gói AWD
Số túi khí 06

Tham khảo thiết kế xe Mazda CX-5 2023

Ngoại thất

 

xe mới về

Salon Ô tô Đức Thiện